Có 2 kết quả:

紅地毯 hóng dì tǎn ㄏㄨㄥˊ ㄉㄧˋ ㄊㄢˇ红地毯 hóng dì tǎn ㄏㄨㄥˊ ㄉㄧˋ ㄊㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

red carpet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

red carpet

Bình luận 0