Có 2 kết quả:
紅地毯 hóng dì tǎn ㄏㄨㄥˊ ㄉㄧˋ ㄊㄢˇ • 红地毯 hóng dì tǎn ㄏㄨㄥˊ ㄉㄧˋ ㄊㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
red carpet
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
red carpet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0